1 | | 20=hai mươi nữ nhân Trung Quốc / Bùi Hạnh Cẩn biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 279tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.017798, VN.012708 |
2 | | 37 nữ nhân gây nhiều tranh cãi nhất thế giới / Đặng Thị Huệ biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 399tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.025962, VN.026625 |
3 | | Anfret Noben : La Phạm Ý / La Phạm Ý; Nguyễn Văn Mậu dịch . - H. : Giáo dục, 2002. - 100tr. ; 20cm. - ( Tủ sách danh nhân ) Thông tin xếp giá: PM.001712, VN.020336 |
4 | | Bắc Bình Vương / Phạm Minh Thảo biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 212tr. ; 20 cm. - ( Kể chuyện lịch sử Việt Nam ) Thông tin xếp giá: PM.026463, VN.027028 |
5 | | Cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng ở Hà Nội / Nguyễn Vinh Phúc . - H. : Hà Nội, 1983. - 247tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001333 |
6 | | Danh nhân Hà Nội / Trần Quốc Vượng chủ biên, Lê Thước, Trương Chính . - In lần thứ 2. - H. : Quân đội nhân dân, 2004. - 426tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.017974, PM.019181, TC.002320, VN.022180 |
7 | | Danh nhân Hà Nội / Vũ Khiêu chủ biên . - H. : Hà Nội, 2004. - 691 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: DC.002941, TC.002344, VV.005382 |
8 | | Danh nhân Hưng Yên / Nguyễn Phúc Lai... biên soạn . - Hưng Yên : Sở Văn hóa thông tin, 1997. - 165tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001587 |
9 | | Danh nhân khoa học Việt Nam / Lê Minh Quốc . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1999. - 129tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: DC.001978 |
10 | | Danh nhân quân sự Việt Nam.: Tập 2 . - H. : Quân đội nhân dân, 2006. - 367tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023608, VN.025136 |
11 | | Danh nhân quê hương . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1973. - Nhiều tập ; 19cm |
12 | | Danh nhân quê hương.: Tập 1 . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1973. - 222 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000177, DC.000338, DC.001323, PM.010622 |
13 | | Danh nhân quê hương.: Tập 2 . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1974. - 272tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000179, DC.000339, DC.001324, PM.000917, PM.010623 |
14 | | Danh nhân quê hương.: Tập 3 . - Hà Tây : Ty văn hóa thông tin Hà Tây, 1976. - 210 tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.000180, DC.000181, DC.000340, DC.001325, PM.000918, PM.010624 |
15 | | Danh nhân thế giới / Nguyễn Huy Cố, Trần Hữu Nùng biên soạn . - H. : Văn hóa thông tin, 2008. - 731 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: DM12998, DM12999, PM.027192, TC.002569, VN.027791 |
16 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Âu Dương Anh chủ biên. Tập 5, 10 nhà hội họa lớn thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 268tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001674, TC.002117 |
17 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Cố Vân Thâm chủ biên. Tập 9, 10 đại tướng soái thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 320tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001678, TC.002113 |
18 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Hầu Duy Thuỵ chủ biên. Tập 3, 10 đại văn hào thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 304tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001672, TC.002112 |
19 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Thẩm Kiên chủ biên. Tập 2, 10 đại hoàng đế thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 298tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001671, TC.002116 |
20 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Trần Triều, Hồ Lễ Trung chủ biên. Tập 4, 10 nhà ngoại giao lớn thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 288tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001673, TC.002111 |
21 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Trương Quảng Trí chủ biên. Tập 6, 10 nhà thám hiểm lớn thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 296tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001675, TC.002110 |
22 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo dịch; Vương Đức Phong, Ngô Hiểu Minh chủ biên. Tập 8, 10 nhà tư tưởng lớn thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 332tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001677, TC.002114 |
23 | | Danh nhân thế giới / Phong Đảo, Bốc Tùng Lâm, Nguyễn Kim Dân dịch. Tập 1, 10 người đàn bà làm chấn động thế giới . - H. : Văn hóa thông tin, 2003. - 375tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.001670, TC.002115 |
24 | | Danh nhân Tô Hiến Thành cuộc đời và sự nghiệp . - Hà Tây : Sở văn hóa thông tin, 1999. - 216tr ; 19cm Thông tin xếp giá: DC.002226, DC.002227 |
25 | | Danh nhân văn hóa Việt Nam / Lê Minh Quốc. Phần IV . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2005. - 163tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM.005476, VN.023422 |
26 | | Danh tướng Việt Nam / Đỗ Đức Hùng. Tập 1 . - H. : Thanh niên, 2000. - 398tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.010627, PM.010628, VN.017430 |
27 | | Danh tướng Việt Nam / Đỗ Đức Hùng. Tập 2 . - H. : Thanh niên, 2000. - 339tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.010629, PM.010630, VN.017431 |
28 | | Doanh nghiệp, doanh nhân Việt Nam trong thời kỳ đổi mới : Thư mục chuyên đề / Nguyễn Kim Liên, Vũ Bích Thủy sưu tầm bên soạn . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2005. - 37tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003295, DC.003296 |
29 | | Địa chí Hà Tây / Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí: chủ biên . - Tái bản, sửa chữa và bổ sung. - Hà Tây : Sở Văn hóa thông tin, 2007. - 895tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003463, DC.003464, HVL2207, PM.021107, PM.026148, PM.026149, VV.007678, VV.007679 |
30 | | Gương sáng dòng họ.: Tập 1 . - H. : Lao động, 2002. - nhiều tập ; 21cm Thông tin xếp giá: DC.002657, DC.002658, PM.010635, VN.020020 |
|